Thứ Năm, 28 tháng 6, 2012

Các vitamin - Chế độ dinh dưỡng giúp tăng chiều cao (phần 3)

0 nhận xét



Vitamin B12 (tên hoạt chất: Cobalamin)

Công dụng:

- Kích thích phát triển chiều cao.

- Tăng cường năng lượng.

- Hình thành và tạo các tế bào hồng cầu.

- Giúp khả năng tập trung và cân bằng.



Nguồn cung cấp tốt nhất: Bơ sữa, gan, thận, thịt heo và thịt bò.

Liều dùng: Dao động từ 5 đến 100mg, tùy thuộc vào tình trạng thiếu hụt.

Ghi chú: Các dạng thiếu hụt phổ biến đều thấy xuất hiện trong những người ăn nhiều đạm và những người ăn chay.

Dạng vitamin B hỗn hợp –  bao gồm tất cả các vitamin B đề cập trên đây cộng với các vitamin quan trọng khác trong quá trình tăng trưởng chiều cao.

Cần đọc nhãn bao bì cẩn thận và hỏi ý kiến dược sĩ để đảm bảo hỗn hợp bạn dùng gồm đủ số lượng càc vitamin cần thiết.

Vitamin C (tên hoạt chất: Ascorbic Acid, Cevitamin Acid)

Công dụng:

- Giúp làm chắc xương và răng.

- Giúp ngăn ngừa và điều trị các chứng cảm cúm thông thường.

- Kích hoạt các tế bào protein kết hợp với nhau.

- Giúp các mạch máu luân chuyển tốt.

Nguồn cung cấp tốt nhất: Các trái cây dạng cam quít, cà chua, cà phê quả tươi, bông cải, bắp cải tươi và khoai tây.

Liều dùng: 1.000 ~ 10.000 mg mỗi ngày.

Ghi chú: Vitamin C có vai trò chính trong quá trình tăng trưởng và điều trị các mô tế bào của cơ thể.

Vitamin D (tên hoạt chất: Calciferal, Viosterol, Ergosterol)

Công dụng:

- Có vai trò quan trọng trong việc làm chắc xương và răng.

- Ngăn ngừa bệnh còi xương làm thoái hóa xương và có thể làm chân bị cong, chân vòng kiềng và ảnh hưởng đến dáng đi.

- Giúp điều trị chứng viêm màng kết.

- Hỗ trợ vitamin A.

Nguồn cung cấp tốt nhất: Các sản phẩm từ sữa, dầu gan cá, thịt cá và ánh nắng mặt trời.

Liều dùng: 400 ~ 1000 đơn vị IU mỗi ngày.

Vitamin E (tên hoạt chất: Tocopherol)

Công dụng:

- Cung cấp oxy giúp cho cơ thể dẻo dai hơn.

- Đóng vai trò quan trọng đối với sự cường dương của nam giới.

- Giúp ngăn ngừa và làm mất các cục máu đông.

Nguồn cung cấp tốt nhất: Mầm lúa mì, trứng, các loại lá xanh, đậu nành, rau bina, hạt lúa mì, và cây bông cải xanh.

Liều dùng: 200 ~ 1.000 đơn vị IU mỗi ngày.

Ghi chú: Do nguồn nước thủy cục phải xử lý chlo trong đại bộ phận dân số nên cần phải tăng cường dùng nhiều vitamin E.

Vitamin F (tên hoạt chất: axít béo chưa bảo hòa Linoleic và Arachidonic)

Công dụng:

- Giúp phát triển chiều cao.

- Giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch.

- Giúp ngăn ngừa đóng cholesterol trong động mạch.

Nguồn cung cấp tốt nhất: Dầu thực vật, quả óc chó, quả hồ đào và quả hạnh, đậu nành, hạt lanh và dầu hoa hướng dương.

Liều dùng: 100 ~ 150 mg.

Ghi chú: Để đảm bảo cơ thể hấp thu hoàn toàn, nên dùng kèm với vitamin E. Trong trường hợp dùng quá nhiều hyđrat-cacbon, phải dùng thêm vitamin F để bù đắp.
http://hemorrhoidtreatmentadvice.org/wp-content/uploads/2012/04/Bleeding_Hemorrhoids_and_Vitamin_K.jpg

Vitamin K (tên hoạt chất: Menadione)

Công dụng:

- Giúp đông máu.

- Giúp ngăn ngừa chứng xuất huyết và xuất huyết nội.

Nguồn cung cấp tốt nhất: Lòng đỏ trứng, sữa chua, dầu gan cá, đậu nành, rau xanh và tảo bẹ.

Liều dùng: Khoảng 300 mg là đủ.

Ghi chú: Do vitamin K có rất nhiều trong tự nhiên, việc dùng thêm viên vitamin K là không cần thiết. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thêm viên vitamin K.

QUAN TRỌNG

Lượng dùng vitamin sẽ khác nhau tùy theo đặc điểm của từng cá nhân cụ thể và chế độ ăn uống. Không phải các liều dùng khuyến cáo nêu trên đều phù hợp cho tất cả mọi người và có thể còn có hại cho sức khỏe của bạn. Vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thêm viên vitamin.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét